Kèo nhà cái hôm nay | Tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến 24/7

Kèo nhà cái hôm nay | Tỷ lệ kèo bóng đá trực tuyến 24/7

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

- Tặng 200% nạp đầu
- Hoàn trả vô tận +1.58% 

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
JPN D1 63Red match
5 - 1
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.77
+1/4 3 1/4
1.10 1.02
AUS D1 69Red match
8 - 1
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.75
-1/4 2 3/4
0.95 1.12
KCL 4 71Red match
2 - 1
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
0 2 3/4
1.05 0.85
INT FRL 64Red match
0 - 0
1 - 3
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHA D2 HT
2 - 1
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.05
-1/4 2 1/4
0.90 0.75
CHA D2 HT
2 [N-12] Hubei Istar
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.92
-1/2 1 1/2
0.77 0.87
CHA D2 HT
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.77
0 1
0.97 1.02
CHA D2 HT
0 - 6
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 1.02
+1/2 1 1/4
0.97 0.77
CHA D2 HT
3 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 1.02
0 1 1/4
0.97 0.77
CHA D2 HT
3 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.82
-1/4 1 1/4
1.05 0.97
CHA D2 HT
Bei Li Gong [N-11] 1
2 - 0
1 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.80
0 4 1/4
0.70 1.00
CHA D2 HT
4 - 0
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.02
-1 1/2 4 1/2
0.90 0.77
IDN D1 HT
2 - 4
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.80
+1/4 2
0.87 1.00
HK PR 25Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.80
-1/4 2
0.87 1.00
VĐQG Đài Loan 29Red match
3 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.95
+1/4 2
1.02 0.85
VĐQG Đài Loan 27Red match
4 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/4 2 3/4
0.90 0.95
CHN CH 26Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHN CH 27Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHN CH 26Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PH UFL 27Red match
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UWPL 27Red match
2 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2 1/4
0.90 0.80
UWPL 23Red match
2 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.82
+1/2 2 1/4
0.95 0.97
UWPL 21Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
+1/4 2 1/2
1.05 0.90
MGL PL 26Red match
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.72
-1 4 1/2
1.10 1.07
IND U20 27Red match
3 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.90
-2 3/4 6 1/2
0.97 0.90
IND U20 27Red match
2 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 1.02
-3/4 3
0.97 0.77
CHA CSL 14:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.92
-3/4 2 1/2
0.80 0.87
CHA D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.97
-3/4 2 1/2
0.90 0.82
KOR D1 14:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 3 1/4
1.00 0.80
KOR D2 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.90
-1/4 2 1/4
0.87 0.90
KOR D2 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
0 2 1/4
1.05 0.90
KOR D2 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.87
+1/2 2 1/4
0.87 0.92
IDN D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/2 2 1/2
0.98 0.83
IND SPL 14:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1 1/4 3 1/4
0.98 0.88
POL ME 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-2 1/4 3 3/4
0.85 0.95
ISR U19 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1/4 2 3/4
0.95 0.98
ISR U19 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 3
0.98 0.85
JPN D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-3/4 3
0.93 0.78
CZE CFL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/2 3
0.93 0.90
HUN U19A 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CSGU18 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CSGU18 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CSGU18 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+3/4 2 1/2
0.83 0.98
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 3/4 2 3/4
0.85 0.90
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/2
0.95 0.95
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 3/4 3
0.95 0.85
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-3/4 2 3/4
1.00 0.83
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/2
0.90 1.00
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-3/4 2 1/2
0.93 1.00
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1 1/4 2 3/4
1.00 0.93
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-3/4 2 3/4
0.85 0.85
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-3/4 2 1/2
0.85 0.95
SER U19 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-3/4 3 1/2
0.90 0.83
Croatia U19 L 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-2 1/4 3 3/4
0.83 0.98
Croatia U19 L 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/2 3
0.93 0.93
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-2 3 3/4
0.83 0.93
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1 1/2 3
0.88 0.88
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/4 3
0.88 0.90
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
0 2 3/4
0.93 0.98
CZE DFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE DFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 1/4 3 1/4
0.83 0.80
CZE DFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 1/2 3
0.88 0.83
CZE DFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1 1/4 3 3/4
0.88 0.93
CZE DFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
-1/4 2 3/4
0.88 1.03
CZE CFL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/2 2 1/2
0.98 0.88
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 15:30
VS
Surin City [NE-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
-3/4 2 3/4
1.03 1.00
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1/2 2 1/2
1.00 0.78
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 2 1/2
0.80 0.95
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 2 3/4
0.80 0.88
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+3/4 2 1/2
0.95 0.90
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/4 3
0.93 0.80
THA D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/4 2 1/2
1.00 0.88
SPA LU19 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/2 2 3/4
0.98 0.90
IDN ISL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 2 1/4
0.90 0.93
Greece U19 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-3 4
1.00 0.85
IDN D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/4 2 1/4
0.83 1.00
CZE DFL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-3/4 2 3/4
0.95 0.98
CZE DFL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 3
0.98 0.90
CZE DFL 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D1 15:35
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1 3
0.98 0.83
MAS L3 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAS L3 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2 1/2
0.78 0.80
MAS L3 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KAM SL 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1 3
0.88 0.95
POL ME 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-3/4 3 1/4
0.98 1.00
UKR D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EU-WU17 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 3 1/4
0.85 0.90
CZE U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/4 3 1/2
0.80 0.95
CZE U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1 3
1.03 0.90
CZE U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 3 1/2
0.98 0.80
UKR U21 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR U21 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN U19A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 2 3/4
0.88 0.80
ITA YTHL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+3/4 2 3/4
0.78 0.85
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/2 2 1/2
0.90 0.95
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-3/4 2 1/2
0.85 0.95
ACGL 16:00
[TKM D1-2] FC Altyn Asyr
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/4 2 3/4
0.90 1.00
SVK U19 A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 3/4 3
0.90 1.00
SVK U19 A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-3/4 3
0.90 1.03
SVK U19 A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 3 1/4
1.00 0.88
SVK U19 A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/2 4
1.00 0.88
SVK U19 A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1/2 3
0.88 0.78
MYA D1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/4 3
0.88 0.98
MYA D1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/2 3 1/4
1.00 0.90
Pol D4 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-2 4
1.00 0.83
Greece U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1 1/4 2 3/4
0.93 0.80
Greece U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 3/4
0.78 0.95
Greece U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/2
0.90 0.90
INT FRL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+3/4 2 1/2
0.95 0.93
INT FRL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1 2 3/4
0.80 1.03
INT FRL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 3/4 3 1/4
0.88 0.90
NM U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 4
0.85 0.90
VIE D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 1/4
0.98 0.80
Italian YL B 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 3/4 2 1/2
0.80 0.90
ISR CL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+3/4 2 3/4
0.93 1.00
ISR CL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-3/4 3
0.98 0.90
GER JB 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICP 4 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1 3 1/4
0.90 0.85
PORJA2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 2 1/2
0.83 0.90
Italian YL B 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 3/4
0.80 0.85
Italian YL B 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 3
1.00 0.85
UKR D3 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2
1.03 0.80
GER JB 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PH UFL 16:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-2 3/4 4 1/2
0.93 0.95
POL ME 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL ME 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+1 1/2 4
0.83 0.85
POL ME 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/4 3 1/2
0.90 0.98
BUL D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1/2 2 1/4
1.03 0.85
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UEFA-W U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-4 1/4 4 3/4
0.88 0.90
CZE U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1/4 3
0.90 0.98
POR D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.93
-1/4 2 1/4
1.03 0.88
POR D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 2 1/4
0.95 0.95
UKR D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.70
0 1 3/4
1.00 1.10
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 1/4 3
0.88 0.80
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 2 3/4
1.03 0.93
Netherlands U21 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+2 1/2 4
0.83 0.80
Netherlands U21 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-2 4 3/4
0.93 0.90
SPA LU19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 3/4
0.80 0.90
SPA LU19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/2 2 1/4
0.83 0.85
SPA LU19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/2 2 3/4
0.98 0.88
ENG U21 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1 1/2 3 3/4
0.88 0.95
LAT D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-2 1/4 3 1/2
0.85 0.90
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
0 2 1/4
0.88 0.98
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 2 3/4
0.80 0.95
S U19 L 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 3 1/4
0.98 0.90
DEN D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRE U20 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 3 3/4
0.90 0.95
SAND2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2 1/4
1.00 0.80
ACGL 17:00
[LBN D1-9] Al-Safa
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
+3/4 2 1/4
0.88 0.98
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 2 1/4
0.98 0.80
SPA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/4 2 1/4
0.98 0.93
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 1/4 3
0.80 0.98
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-2 4 1/4
0.85 0.85
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/2 2 3/4
0.85 1.00
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+1/4 3
0.88 1.00
Pol D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 3 1/2
0.90 0.80
INT FRL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1 2 1/2
1.00 0.98
VIE D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 2 1/4
0.88 0.80
ISR CL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
0 3
0.83 0.80
Por U23 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 1/4 3
0.90 0.90
GER JB 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL ME 17:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Netherlands U21 17:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
0 3 3/4
1.00 0.88
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 3/4
0.83 0.80
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+3 4 1/4
0.80 0.85
DAN U19 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U19 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+2 4
0.95 0.95
SA RL 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+1 2 1/2
0.93 0.88
GER D5 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ROM D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 1/2
0.80 0.80
INT FRL 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR D3 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IND SPL 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1/4 3 1/4
0.80 0.83
GER D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/2 3
0.98 0.88
GER D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/4 3 1/4
0.98 0.85
GER D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 3
0.95 0.95
RUS PR 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHA CSL 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 3 3/4
0.90 0.83
THA PR 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/4 2 3/4
0.93 0.85
BLR D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2 1/4
0.98 0.80
GRE D2 18:00
[N-1] Iraklis
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1/4 2 1/2
0.95 0.78
DEN D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 1/2
0.98 0.95
SWE D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 2 3/4
0.85 1.00
UKR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LAT D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 3
0.93 0.80
RUS D1 18:00
[16] Sokol
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
RUS D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/4 3 1/2
0.95 0.98
VIE D1 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+3/4 2 3/4
0.83 0.85
VIE D1 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/2 2 1/4
0.93 0.95
CZE U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SWE D1 SN 18:00
[S-7] Ariana
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 3
1.00 0.90
SWE D1 SN 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1 1/4 3 1/4
1.03 0.80
SWE D1 SN 18:00
VS
Enkoping [N-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 3 1/2
1.00 0.85
SWE D1 SN 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/4 2 1/2
0.90 1.00
ITA YTHL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 3
0.78 0.85
SPA FDH 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1 1/2 3 1/4
0.93 0.83
LIT D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MOL D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 2 1/4
0.80 0.98
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 1/2
0.80 0.83
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 3/4
0.80 0.90
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/4 3
0.88 0.88
Kosovo L 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 2 1/2
0.88 0.80
Kosovo L 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1/4 2 1/4
0.93 1.00
ENG U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 3 3/4
0.98 0.83
HUN D3E 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-3/4 3
0.85 0.80
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ROM D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/4 3
0.83 0.85
GER D5 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
+1/2 2 1/4
0.83 0.78
Tanzania D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/4 2
1.03 0.95
MOL D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MOL D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MOL D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 4
0.95 0.85
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
0 3 3/4
0.80 0.95
Pol D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 3 3/4
0.80 0.90
Greece U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/4 3
0.88 0.95
TUR U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 2 3/4
0.90 0.88
GER Reg 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 3/4 4
0.90 0.95
Sweden Div 3 P 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BLR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ken D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-3/4 2
0.93 0.83
INT FRL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TKM D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1/4 2 3/4
0.88 0.90
INDSC 18:00
VS
Dempo [IND D1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-2 2 3/4
0.78 0.90
NOR D2 18:00
VS
Jerv [4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 3 1/4
0.83 0.90
NOR D2 18:00
VS
Traff [11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 3 1/2
1.00 0.83
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 4
0.83 0.95
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1 3 1/4
0.83 1.00
NOR D2 18:00
[11] Follo
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 1/2 3 3/4
0.95 0.80
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 3
0.93 0.90
NOR D2 18:00
VS
Asker [14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1 1/2 3 1/2
0.93 0.93
NOR D2 18:00
VS
Alta [12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/2 4
0.95 0.90
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 1/2 3 3/4
0.90 0.98
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 2 1/4
0.83 0.95
VIE D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1 1/2 2 1/2
0.93 0.88
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG FA WC 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN D1 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 1 1/2
0.80 0.98
POL D2 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 3
1.00 0.95
CHA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 1/4
0.85 1.00
CHA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/2 2 1/4
0.88 0.95
CHA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1/2 2 3/4
0.85 0.80
ENG L2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 1/2
1.03 0.85
ENG L2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 2 1/4
0.85 1.03
ENG LCH 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1 1/4 2 3/4
0.80 1.00
ENG LCH 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-3/4 2 1/2
0.78 0.88
ENG LCH 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.05
0 2 1/2
0.95 0.80
ENG L1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 3/4
0.85 0.95
ENG L1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
0 2 1/4
1.10 0.83
THA PR 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
0 2 1/2
1.03 0.90
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1 4
0.98 0.80
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-3/4 2 3/4
0.80 0.98
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 3 1/2
0.80 0.80
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/2
0.90 0.95
SVK D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1/2 3
0.83 0.90
SVK D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/2 3 1/4
0.78 0.85
SVK D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-3/4 2 3/4
0.93 0.85
SVK D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1 3
0.80 0.90
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
0 2 3/4
0.83 1.03
UZB D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1 1/4 3 1/4
0.85 0.85
EST D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.57
+3/4 2 1/2
0.93 1.35
SIN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1 3/4 3 3/4
0.80 1.00
ENG Conf 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 2 3/4
0.80 0.98
IRN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 1 1/2
0.90 0.95
IRN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG U21 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 3 3/4
0.80 0.90
S U19 L 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 3 1/4
0.83 0.80
TUR D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/2 2 1/2
0.98 0.90
CRO D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 2
0.85 0.90
GER D5 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2
0.90 0.95
TUR 3B 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 1/4
0.78 1.00
TUR 3B 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1/2 2 1/4
0.88 0.78
Bos HD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1/2 3 1/2
0.93 0.85
Pol D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 1/2 3 1/2
0.93 0.80
Sweden Div 3 P 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1 1/4 2 3/4
1.03 0.93
THA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/4 2 1/2
1.00 0.98
UKR D3 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAS SL 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1 1/4 3
0.85 0.78
CSGU18 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ISR CL 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
0 2 3/4
0.95 0.98
SPA D1 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-3/4 2 1/2
0.83 0.80
FRA D2 19:00
VS
Nancy [13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2 1/4
1.00 0.98
FRA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
+1/4 2 3/4
0.90 0.88
SPA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2 1/4
0.85 0.80
POL ME 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-3/4 2 1/2
0.95 0.88
KSA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2
0.95 1.00
GRE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
0 2
1.03 0.80
GRE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
+1 2 1/2
1.03 0.83
GRE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+3/4 2 1/4
0.80 0.80
DEN D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 3/4
0.90 0.80
DEN D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1/4 2 1/2
1.03 0.90
DEN D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 3
0.95 0.80
AZE D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+1/4 2 1/4
0.83 0.83
NOR AL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/2 2 3/4
0.83 1.00
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
0 2 3/4
0.93 0.85
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
0 2 3/4
1.00 0.88
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 3
0.85 0.95
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.95
GER D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/4 3
0.78 0.98
SWEC-W 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CYP D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CYP D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 3/4 2 3/4
0.85 0.90
CYP D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1 1/4 2 3/4
0.90 0.85
CYP D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-2 3 1/4
0.98 0.80
LBN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+2 3
0.95 0.95
CZE CFL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1 3/4 3 1/2
0.95 0.98
DAN U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EU-WU17 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICE PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.08
0 3 1/2
0.98 0.73
DEN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 3/4
0.78 1.00
DEN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 2 3/4
0.98 1.00
DEN D1 19:00
[11] Hobro
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
0 2 1/2
0.95 0.88
SWE D1 SN 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/2 3
0.80 1.00
ALB D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/4
0.80 0.85
ALB D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 3/4 2 3/4
0.90 0.85
ALB D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/2 2 1/4
0.93 0.90
HUN U19A 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN U19A 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FAR D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-3/4 3 1/2
0.88 0.93
MNE D2 19:00
VS
FK Berane [MNE D2-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG U21 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 3 1/2
0.78 0.90
LAT D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
0 2 3/4
0.85 0.93
DEN D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 19:00
VS
Adanaspor [BG-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 3
0.83 0.90
TUR D3 19:00
VS
Celspor [BG-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-2 1/2 3 1/2
0.88 0.83
TUR D3 19:00
[LB-17] Altinordu
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.80
+1/4 2 1/4
1.05 1.00
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 1/2
0.90 1.00
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 3
1.03 0.83
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/2 3
1.00 0.85
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/4 3 3/4
0.80 0.95
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/4 3 3/4
0.80 0.95
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/4 3 1/2
0.90 0.83
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SER D2 19:00
[6] FAP
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2
0.78 0.95
SER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2
0.98 0.90
SER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/4 2
0.95 1.00
ACGL 19:00
[OMA PL-5] Al Shabab(OMA)
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 3 1/4
0.88 0.85
IDN ISL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 2 3/4
0.85 0.83
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/4
0.90 0.95
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 1/4 3
0.98 0.83
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-3/4 2 1/2
0.83 0.95
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 1/4
0.90 1.00
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 1/4
0.83 0.95
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
0 2 1/2
0.75 0.95
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 1/2 3
0.95 0.83
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 1/4
0.95 0.80
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 1/2
1.00 0.95
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-3/4 2 3/4
0.93 0.85
Bos HD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1/4 2 1/4
0.93 1.00
AUS L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 1/4 3 1/4
0.90 0.90
AUS L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1 1/4 3 1/2
0.93 0.95
AUS L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1/4 3 1/4
0.88 0.88
GRE D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 1/4 2
0.83 0.85
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 3 1/4
0.95 0.80
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 3 1/4
0.90 0.80
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Greece U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 3 1/4
0.80 1.00
SPDRFEF 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
-1/4 2
0.75 0.90
SUI D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
0 3 1/4
0.93 0.98
POL D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 2 3/4
1.00 0.95
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3/4 3
0.90 0.95
GER Reg 19:00
[W-15] Bonner
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2 3/4
0.80 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 3/4
1.00 0.80
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 3
0.90 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2 3/4
0.80 1.00
GER Reg 19:00
[NE-11] Chemnitzer
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 2 3/4
0.90 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/2 3 1/2
0.95 0.90
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1 1/4 2 3/4
0.88 0.88
GER Reg 19:00
VS
Koln Am [W-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1 3
0.83 0.98
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1/2 3 1/4
0.88 0.78
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+3/4 2 3/4
0.90 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1/2 2 3/4
0.93 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1 3
0.98 0.98
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 3/4
0.95 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
0 3 1/2
0.88 0.90
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/2 2 3/4
0.80 1.00
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3/4 3 1/4
0.90 0.80
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
+1/2 2 3/4
0.90 1.03
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/4 3 1/4
0.93 0.90
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1/4 2 3/4
0.88 0.80
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 3 1/4
0.95 0.95
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-2 3 3/4
0.95 0.90
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+1/4 3
0.93 0.98
Sweden Div 3 P 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Sweden Div 3 P 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 19:00
VS
SC Imst [W-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2 1/2
1.00 1.00
AUS D3 19:00
VS
Kufstein [W-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-3/4 3
0.90 0.83
AUS D3 19:00
VS
Neusiedl [E-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/4 3
0.85 0.85
BLR D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BLR D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.03
-1/2 2
0.75 0.78
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/2 2 1/4
0.85 0.85
INT FRL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IDN D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/2
0.90 1.00
DEN D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-2 3 1/2
0.80 0.90
DEN D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1/4 2 1/4
0.83 1.03
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 1/2 2 1/2
0.80 0.85
SVK WD1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
0 4
0.78 0.80
THA D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+3/4 2 3/4
0.98 0.88
UKR D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CYP D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 2 1/2
1.00 0.90
ICP 4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 1/2 3 1/4
0.83 1.00
TAJ L1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:05
VS
Wajj [5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAS SL 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-4 4 1/2
0.90 0.88
KSA YTH 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U17 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:25
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:25
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL ME 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 3 1/2
0.83 0.95
KSA D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 1/2
0.83 1.00
CZE D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 2 1/2
1.00 0.90
CZE D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/2
0.80 0.90
BUL D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1/4 2 1/4
0.98 0.95
ITA C1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/4 2 1/4
0.93 0.90
ITA C1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 2 3/4
0.83 0.90
ITA C1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.05
0 2 1/4
1.05 0.75
ITA C1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+1/4 2 1/2
0.78 0.85
ITA C1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-3/4 2 1/2
0.80 0.80
ITA C1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 2
0.78 0.90
MKD D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
0 2 1/2
0.80 0.75
MKD D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-2 2 3/4
0.95 1.00
SWEC-W 19:30
VS
Alingsas Nữ [SWE WD1-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 3 1/4
0.80 0.90
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+2 3 1/2
0.83 0.95
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 3 1/4
0.95 0.90
CZE CFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 3
1.00 0.90
HUN D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-3/4 3
0.85 0.98
NIR CUP 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 3 1/2
0.85 0.90
AUT D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.65 0.75
0 2 1/2
1.20 1.05
UKR D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-3/4 2 1/2
0.95 0.85
IRN D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-3/4 1 3/4
0.85 0.95
DAN U17 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE DFL 5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
0 3
1.03 0.90
BRA SPWL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1 2 3/4
1.00 0.98
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+3/4 3 1/4
0.83 0.95
HOL D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 3
0.90 0.80
HOL D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1/2 2 3/4
0.83 0.90
HOL D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-3/4 3
0.93 1.00
HOL D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 3
0.95 0.80
MPRE L 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MPRE L 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bos HD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bos HD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bos HD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 2 1/2
0.95 0.80
Bos HD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/4
0.90 0.90
AUS L 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 3 1/4
0.85 0.90
GRE D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
-1 1/4 2
0.75 0.80
Pol D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PH UFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+3 4 1/4
0.98 1.00
POL D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 3
1.00 0.80
AUS D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 3 1/4
0.83 0.80
AUS D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 3 1/4
0.80 0.90
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 3
1.00 0.98
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/2 3 1/4
0.93 0.90
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/2 3
0.83 0.83
CZE DFL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/2 3 1/4
0.93 0.90
THA D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/4 2 1/2
0.98 0.83
Italian YL B 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/4 3
0.98 0.88
Italian YL B 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
0 2 3/4
0.98 0.85
Italian YL B 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 3
0.98 0.98
Italian YL B 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-1 1/4 3
0.85 0.88
Italian YL B 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
+1/2 3
1.03 0.98
Italian YL B 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 3
1.00 0.85
NLD D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 2 3/4
0.98 1.00
ICP 4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 3
0.80 1.00
KSA D2 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL PR 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
0 2 1/4
0.93 0.95
MAS L3 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 19:45
[W-14] Lustenau
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ISR U19 19:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
+1/2 2 3/4
0.83 1.03
UAE 19:55
[UAE LP-12] Al Bataeh
VS
Shabab Al Ahli [UAE LP-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1 1/4 2 3/4
0.85 0.93
UAE 19:55
[UAE LP-11] Khor Fakkan
VS
Ittihad Kalba [UAE LP-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/4 2 3/4
0.98 0.83
OMA Cup 19:55
VS
Dhufar [OMA PL-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1 2 3/4
0.83 0.95
ITA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
0 2
0.78 0.95
ITA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-3/4 2 1/4
0.83 0.83
ITA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 2 1/2
0.85 0.80
ITA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 2 1/4
0.83 0.90
ITA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 2 1/4
0.80 0.80
ITA D1 20:00
Lecce [16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1/2 2
0.88 1.10
ITA D1 20:00
[15] Parma
Como [6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/2 2 1/4
0.93 0.93
SWE D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 3/4 3 1/2
0.90 0.91
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 1/2 3
1.00 0.95
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 3
0.80 0.88
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 3/4
0.83 0.95
SLO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/4 2 3/4
0.88 0.85
TUR D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 2 3/4
0.90 0.95
BLR D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCWU17 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCWU17 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WALC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DEN D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-3/4 3
0.93 0.80
SWE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/2 2 3/4
0.90 0.93
SWE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
+1 2 3/4
0.78 0.88
SWE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 3
1.00 0.80
SWE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/2
0.85 1.00
CAF Cup 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CAF Cup 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 1 3/4
0.93 0.95
LAT D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.70
-1/2 2 1/2
0.95 1.10
ROM D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
0 2 1/4
0.93 0.78
Welsh PR 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.75
-1 2 1/2
1.03 1.05
BEL WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAS SL 20:00
VS
PDRM [8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-3/4 3
0.90 0.98
CZE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/2 3
0.78 0.90
CZE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 1/2
0.98 0.80
CZE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2 1/4
0.78 0.80
CZE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/2 2 1/2
1.03 0.80
SLO D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+3/4 2 1/2
1.00 0.98
POR D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
0 2 1/4
0.90 0.98
SER D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
0 3
1.03 0.90
SER D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.73
-1/2 2 1/2
1.08 1.08
CAF CL 20:00
[SAPL D1-3] Orlando Pirates
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-2 3
1.03 0.98
ARM D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1 3/4 3 1/4
1.00 0.83
ITA YTHL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1 1/4 3
0.78 1.00
MAL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 3/4
0.78 0.90
MAL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 1/4 2 1/2
0.83 0.85
SAPL CUP 20:00
[SAPL D1-11] Richards Bay
VS
Durban City [SAPL D1-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 1/4
1.03 1.00
Netherlands U21 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/4 3 1/2
0.93 0.90
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 2 3/4
0.80 0.90
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/2 2 3/4
0.85 0.98
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1/4 2 3/4
1.03 0.90
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
0 2 1/2
0.95 1.00
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1/4 2 3/4
0.85 0.93
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
0 2 3/4
1.03 0.90
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+3/4 3
0.88 0.95
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/4 2 3/4
1.00 0.93
CRO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 2 3/4
0.88 0.98
ENG U21 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-3/4 3 1/2
0.85 0.88
LAT D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-2 3 1/4
0.95 1.00
DEN D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/2 3 1/2
0.83 0.83
DAN U17 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U17 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BI PL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRE U20 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 4
0.95 0.90
SAND2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 2 1/4
1.00 0.80
SAND2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 2 1/4
0.98 0.80
ACGL 20:00
[OMA PL-2] Al-Seeb
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 1 3/4
0.95 1.00
CRO D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/4 2
0.83 1.00
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BUL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1 2 1/2
1.03 0.83
BUL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2
0.90 0.90
BUL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 2 1/4
1.00 0.80
BUL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2 1/4
0.90 0.90
SAN L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.53
-1 3/4 2 1/2
1.00 1.38
SAN L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAN L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 20:00
VS
AFC [8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 3
0.90 0.98
HOL D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
0 3 1/4
0.93 0.85
BNY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 3/4 2 3/4
0.85 0.93
BNY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.83
URU D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
+1/2 2
1.03 0.98
UPL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-2 3/4 3 1/2
0.90 0.88
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-3/4 3
0.93 0.80
SLO D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1 3
0.78 0.93
FRA U19 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/4 3 1/2
0.90 0.80
AUS L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 3 1/2
1.00 0.80
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1 3/4 3 3/4
0.93 0.98
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/4 3 1/4
0.95 0.80
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1/2 3 3/4
0.80 0.83
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 3 3/4
0.95 0.93
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1/2 3 3/4
0.95 0.95
Pol D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-3/4 3 1/2
0.85 0.80
SUI D2 20:00
VS
Taverne [3-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 3/4
0.98 0.95
SUI D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 3
0.80 0.80
ETH PR 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 1 3/4
0.83 1.00
Sweden Div 3 P 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/4 1 3/4
0.98 0.88
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.90
+1/4 1 3/4
1.08 0.90
INT FRL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+1/2 3
0.80 0.93
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 1 3/4
0.90 0.93
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
0 1 3/4
1.00 0.78
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 2 1/4
0.90 0.83
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 1 1/2
0.80 0.98
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+1 1/4 2 1/4
0.80 0.85
SLO U19 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 3/4 4
0.98 0.90
SLO U19 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 4
1.00 0.80
SVK WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NLD D4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 3 1/4
0.98 0.80
PAR D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1/4 2 1/4
0.85 0.80
Croatia U19 L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/4 3
0.95 0.90
GER JB 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICP 4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 2 3/4
0.93 0.95
ICP 4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-3/4 3 1/4
0.93 0.93
ICP 4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/2 3
0.95 0.80
ICP 4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1 1/4 2 3/4
0.90 0.83
ICP 4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 3 1/4
1.00 0.85
ICP 4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+3/4 3
0.88 0.88
BRA CPY 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
+1/4 2 3/4
0.83 0.93
TAJ L1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LBN D1 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 1/4 2 1/4
0.85 0.93
DAN U17 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U17 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Tanzania D1 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 1/4
0.78 0.90
BLR D2 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
+1/4 3 1/4
0.83 0.88
GER D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+2 3 3/4
1.00 0.95
GER D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-3/4 3
0.90 0.93
GER D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 3
0.90 0.88
GER D1 20:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1 3 1/4
0.93 0.83
RUS PR 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
0 2 1/4
0.95 0.95
Spain D4 20:30
VS
Aoiz [4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.75
+3/4 2 1/2
1.00 1.05
SVK D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 1/2
0.93 0.98
SVK D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.70
-3/4 2 1/2
1.03 1.10
CAF Cup 20:30
[ALG D1-13] USM Alger
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/2 2 1/4
0.85 0.90
Welsh PR 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/4 2 1/2
0.83 1.00
Welsh PR 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.70
+3/4 2 1/2
0.98 1.10
Welsh PR 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 3/4
1.00 1.00
TUN D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUN D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-3/4 2
0.80 0.95
FAR D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.50
-1 2 1/2
0.90 1.50
FAR D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-2 3 3/4
0.98 0.80
FAR D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.62
+1/4 2 1/2
0.90 1.25
FAR D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1 3 1/4
1.00 0.98
FAR D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.65
0 2 1/2
0.78 1.20
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/4 1 3/4
0.90 0.83
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 2 1/4
0.95 0.98
IRN PR 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DAN U17 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WAL FAWC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/4 2 1/2
0.88 0.85
WAL FAWC 20:30
VS
Gresford [N-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 3 1/2
0.93 0.88
WAL FAWC 20:30
[N-13] Caersws
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
+3/4 3 1/4
0.93 0.83
WAL FAWC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+1 3 1/4
0.85 0.88
WAL FAWC 20:30
VS
Holyhead [N-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1 3/4 3 1/2
0.83 0.93
WAL FAWC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 2 3/4
0.85 0.95
WAL FAWC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 3 1/2
1.03 0.95
WAL FAWC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2
0.78 0.85
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/4 2
1.03 0.95
TTLd 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2
0.98 0.95
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 3
0.98 1.00
AUS L 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 3 1/4
0.80 0.80
SUI D2 20:30
VS
SC Cham [PR-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 3 1/4
1.00 1.00
AUS D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 1/2 3 1/4
0.83 0.90
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
-1/4 3
0.75 0.80
CRO D1 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/4
0.83 0.93
MAL D1 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 2 1/2
0.80 0.90
BEL D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 3/4
0.95 1.00
TUR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/4 2 1/2
0.78 0.78
NOR D1 21:00
Bryne [14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.80
GRE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1/4 2 1/4
1.03 0.90
FIN D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 3 1/2
0.90 0.83
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
0 2 1/2
0.93 0.98
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.10
-1/4 2 1/4
0.80 0.78
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2 1/4
0.85 0.98
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 3/4
0.98 1.03
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
+1/2 2 1/2
1.00 0.83
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
0 2 1/2
0.88 0.95
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
0 2 1/2
0.90 0.88
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/2 2 1/2
0.85 0.83
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 1/2
0.83 0.98
ENG L2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 2 1/2
0.83 0.90
ENG PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1 1/4 2 3/4
0.85 0.88
ENG PR 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 2 1/2
0.85 0.90
ENG LCH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/4 2 1/4
1.03 0.98
ENG LCH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2 1/2
0.85 0.93
ENG LCH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
0 2 1/4
0.80 1.00
ENG LCH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 1/4
1.05 1.05
ENG LCH 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.93
0 2 1/4
0.78 0.93
ENG LCH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.05
0 2 1/2
0.80 0.80
ENG LCH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/4 2 1/2
1.03 0.85
ENG LCH 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 1/2
0.88 0.85
SCOFAC 21:00
[SCO HL-6] Clachnacuddin
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO L2-1] Spartans
VS
East Kilbride [SCO L2-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO L2-5] Clyde
VS
Annan Athletic [SCO L2-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/4 2 3/4
0.88 0.83
SCOFAC 21:00
[SCO L2-10] Stranraer
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 3 1/4
0.83 0.98
SCOFAC 21:00
[SCO HL-14] Wick Academy
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO L2-3] Dumbarton
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO HL-5] Banks o Dee
VS
fraserburgh [SCO HL-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO L2-4] Edinburgh City
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO L2-9] Elgin City
VS
Deveronvale [SCO HL-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO HL-2] Brechin City
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1/4 2 1/2
0.98 0.93
SCOFAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCOFAC 21:00
[SCO HL-7] Nairn County
VS
Turriff United [SCO HL-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/4 2 1/2
0.98 0.90
SCO PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-3/4 2 3/4
0.83 0.83
SCO PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/2 2 1/2
1.05 1.03
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.93
0 2 1/4
1.10 0.93
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1/2 2
0.80 1.00
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/4 2 1/2
1.03 0.98
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2 3/4
0.95 0.95
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
0 2 1/2
0.90 0.88
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
+1/2 2 1/4
0.98 0.80
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/2
0.88 0.98
ENG L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/4 2 1/2
0.93 1.00
SCO CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 2 1/4
1.03 1.00
SCO CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+3/4 2 1/2
0.88 0.85
SCO CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/2 2 1/4
0.85 1.00
SCO CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
0 2 1/4
0.95 0.85
SCO CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/4 2 1/4
0.95 0.93
SCO L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
0 2 1/2
0.78 0.80
SCO L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 2 1/2
0.80 0.98
SCO L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/4 2 1/4
1.03 0.98
SCO L1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+3/4 2 3/4
0.98 0.90
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/2 2 1/2
0.83 0.95
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/4 2
0.98 0.90
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.78
0 2 1/4
1.03 1.03
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.85
0 2 1/4
1.05 0.95
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/4
0.90 0.90
Spain D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 1 3/4
1.00 0.95
ENG RL1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2 1/4
0.83 0.90
BOS PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.68 1.25
+3/4 2 1/2
1.15 0.62
UZB D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EGY D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 1 3/4
1.00 0.90
ENG-N PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/2
0.80 0.90
ENG-N PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/2 2 1/4
1.00 0.80
ENG-N PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/2
0.90 0.90
NOR AL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
+3/4 3
0.98 0.78
NOR AL 21:00
[10] Hodd
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/2 2 3/4
0.80 1.00
NOR AL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-2 3 3/4
0.88 0.83
NOR AL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
0 3 1/4
0.85 0.83
NOR AL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 3
0.90 0.80
NOR AL 21:00
[13] Moss
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+3/4 3
0.85 0.90
NOR AL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 3
0.85 0.90
EST D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 3 3/4
1.00 0.85
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 1/4
1.00 0.80
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 1/2 2 1/4
0.83 0.90
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-2 2 1/2
0.85 1.00
ALG D2 21:00
VS
MC Saida [W-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 2
0.85 0.90
ALG D2 21:00
[E-13] MC Magra
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 2 1/4
0.80 0.80
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-3/4 2 1/4
0.98 0.85
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2 1/4
0.98 0.80
ALG D2 21:00
[W-14] RC Arba
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
+1 2 1/4
0.78 0.80
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 2 1/4
0.80 0.80
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 1/2 2 1/4
0.88 0.90
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 3/4 2 1/2
0.93 0.80
ALG D2 21:00
VS
Biskra [E-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
0 2
1.03 0.98
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.75
-3/4 2
0.78 1.05
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.95 0.80
ALG D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.75
-3/4 2
0.83 1.05
ALG D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.63
-1/4 2 1/2
0.80 0.44
RUS D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
RUS D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 2 1/2
0.80 0.85
NIR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.68 0.90
+1 2 1/2
1.15 0.90
NIR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-3/4 2 1/2
0.93 0.95
NIR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 1.20
-1 1/2 3
0.73 0.65
NIR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.73
+1 2 1/2
0.78 1.08
TUN D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG-S PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 1/2
0.90 0.95
ENG-S PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 1/2
0.93 0.98
ENG-S PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2 3/4
0.93 0.80
ENG-S PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/4 3
0.88 0.80
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 1/2
0.98 0.90
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/4 2 3/4
0.90 0.83
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-3/4 2 3/4
0.90 0.98
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 3
0.98 0.95
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-3/4 2 1/4
0.98 1.00
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 3/4
0.98 0.90
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 2 3/4
0.80 0.85
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/2 2 1/2
0.85 0.98
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 3
0.88 0.80
ENG Conf 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/2 2 1/2
0.95 0.85
ICE PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.08
-1/2 3 3/4
0.95 0.73
ICE PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 3 1/4
0.95 0.80
ICE PR 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
+1/2 3
0.88 1.03
ENG RYM 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1/4 3
0.90 0.98
ENG RYM 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
+1/4 2 1/2
0.88 0.98
ENG RYM 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/4 2 3/4
0.88 0.95
SCO HL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG FAT 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/4 3
0.90 1.00
ENG FAT 21:00
[ENG-S PR-10] Farnham Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1 3
0.83 0.98
ENG FAT 21:00
[ENG-S CE-1] Spalding United
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 3/4 3 1/4
1.00 1.00
ENG FAT 21:00
[ENG-S CE-8] Alvechurch
VS
Worcester City [ENG-S CE-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1/4 2
1.03 0.85
ENG FAT 21:00
[ENG-S PR-2] Gloucester City
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2 1/2
0.98 0.90
ENG FAT 21:00
[ENG RYM-8] St Albans City
VS
Hanwell Town [ENG-S PR-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 3
0.98 0.90
ENG FAT 21:00
VS
Stratford Town [ENG-S CE-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 2 3/4
0.83 0.98
ENG FAT 21:00
[ENG-S CE-2] Harborough Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 3
0.80 0.90
ENG FAT 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/4 3 1/4
0.98 0.93
ENG FAT 21:00
[ENG-S PR-13] Basingstoke Town
VS
Dorchester Town [ENG-S PR-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 3
0.80 0.80
ENG FAT 21:00
[ENG-N PR-9] Ilkeston Town
VS
St Ives Town [ENG-S CE-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 3/4
0.93 0.98
ENG FAT 21:00
[ENG-S CE-21] Sudbury
VS
Leiston FC [ENG-S CE-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 3
0.80 1.00
ENG FAT 21:00
[ENG RYM-18] Billericay Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2 1/2
0.85 0.95
ENG FAT 21:00
VS
Canvey Island [ENG RYM-22]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 3 1/4
0.98 0.83
ENG FAT 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
0 3 1/4
0.98 0.88
ENG FAT 21:00
[ENG-S PR-22] Bracknell Town
VS
Banbury United [ENG-S CE-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 3
0.80 0.90
ENG FAT 21:00
[ENG-N PR-17] leek Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 3 1/4
1.00 0.83
ENG FAT 21:00
VS
Chatham Town [ENG RYM-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+3/4 2 3/4
0.98 0.98
ENG FAT 21:00
[ENG RYM-1] Brentwood Town
VS
Welling United [ENG RYM-20]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3/4 3
0.90 0.95
ENG FAT 21:00
[ENG-S PR-16] Plymouth Parkway
VS
Poole Town [ENG-S PR-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/4 3 1/4
1.00 0.83
ENG FAT 21:00
[ENG-S PR-4] Wimborne Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1 1/4 3 1/2
1.00 0.83
ENG FAT 21:00
VS
Folkestone [ENG RYM-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 2 1/2
0.85 0.90
ENG FAT 21:00
[ENG-S CE-6] Real Bedford
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 1/4 3 1/4
0.93 0.80
ENG FAT 21:00
[ENG RYM-19] Wingate Finchley
VS
Cheshunt [ENG RYM-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
0 2 3/4
0.85 0.98
ENG FAT 21:00
VS
Stockton Town [ENG-N PR-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1/2 2 1/2
0.83 0.90
ENG FAT 21:00
[ENG-S CE-4] Redditch United
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/4
0.90 0.95
ENG FAT 21:00
VS
Morpeth Town [ENG-N PR-20]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 1/2
1.03 1.00
ENG FAT 21:00
VS
Bamber Bridge [ENG-N PR-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/2 2 3/4
0.98 0.88
ENG FAT 21:00
[ENG-N PR-15] Hyde F.C.
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/4 3 1/4
0.98 0.83
ENG FAT 21:00
[ENG-N PR-12] Prescot Cables
VS
Guiseley [ENG-N PR-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
0 2 1/4
1.05 0.80
ENG FAT 21:00
[ENG-S PR-1] Walton Hersham
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 1/2 3 1/2
1.00 0.93
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 3/4
0.95 1.00
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 1/2
1.00 1.00
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-3/4 3
0.98 0.83
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 2 3/4
0.85 0.90
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 1/4 3 1/4
1.00 0.95
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/2
0.95 0.90
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2 3/4
0.93 0.80
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/4 2 3/4
0.98 0.83
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 2 1/2
0.85 1.00
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
+1/4 3
0.83 0.78
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-3/4 2 1/2
0.90 0.98
ENG CN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 3
0.95 0.93
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1 3
1.00 0.83
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 3/4
0.80 0.90
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 3/4
0.78 0.85
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1 3
0.90 0.83
SWE D1 SN 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/2 2 3/4
0.85 0.98
BEL D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-3/4 3
0.83 0.83
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-3/4 2 3/4
0.80 1.00
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 3
1.00 0.80
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+3/4 2 3/4
0.80 1.00
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 1/4 3
0.90 1.00
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 3
1.00 0.80
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/2 2 3/4
0.80 0.90
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 2 1/2
0.95 0.95
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/2 2 1/2
0.80 0.95
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/2 2 1/2
1.00 0.90
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/4 2 1/2
0.80 1.00
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/4 2 1/2
0.90 1.00
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1/4 2 1/4
0.78 0.88
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 2 1/2
0.85 0.90
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 2 1/2
1.00 0.85
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2 1/4
0.83 0.90
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 3
0.80 0.80
ENG CS 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 2 3/4
0.80 0.85
JOR D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/2 2 3/4
1.00 0.90
CAF CL 21:00
[Tanzania PL-12] Young Africans
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-1 1/2 2 1/4
0.95 1.03
CYP D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2 1/4
1.00 1.00
BHR D 21:00
VS
Buri [11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/2 2 3/4
0.80 0.95
BHR D 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/4 2 1/2
0.80 0.95
BHR D 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 3/4
0.90 0.95
MOL D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1 1/2 3
0.88 0.90
SPA LU19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 1/2
0.83 0.95
SPA LU19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-2 3 1/4
0.83 0.80
SPA LU19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/4 2 3/4
1.00 0.80
SPA LU19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 3
0.98 0.90
SPA LU19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 2 1/2
1.00 0.95
LAT D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 1/2 3 1/4
0.90 0.98
TUR D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-3/4 2 1/4
0.85 0.93
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
0 3
1.03 0.80
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3 3/4 5
0.95 0.90
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 3
0.95 0.90
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/4 2 1/2
0.85 0.98
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 3
0.93 0.90
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1 2 3/4
1.00 0.93
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 3/4
1.00 0.90
PORJA2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1/4 2 1/4
0.83 0.90
ACGL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 2 1/4
0.85 0.85
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 21:00
VS
Terrassa [3-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 1/2
1.03 1.00
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 3
0.93 0.80
AUS L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 3
1.00 0.95
ALG WL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+4 5
0.95 0.90
ENG SD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 3 1/4
1.00 0.80
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
[3-13] SV Hongg
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
[2-5] Zug 94
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
[PR-2] Bruhl SG
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 21:00
[PR-3] Bavois
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 3
0.95 1.00
SUI D2 21:00
[3-2] Baden
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 3 1/2
0.98 0.85
SUI D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG UD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/2
0.80 0.90
ENG UD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 2 1/2
0.83 1.00
ENG UD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1 2 3/4
0.90 0.95
GER Reg 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-3/4 3 1/2
0.83 0.98
Sweden Div 3 P 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Sweden Div 3 P 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 1/4 3 1/4
0.98 0.90
AUS D3 21:00
[E-16] SC Retz
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1 3
1.00 0.88
INT FRL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
0 4 1/2
0.85 0.85
INDSC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3/4 3 1/4
1.00 0.80
BRA LP 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1/4 3 3/4
0.88 0.80
BRA LP 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1 3/4 4
0.80 0.98
Italian YL B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/4 3
1.00 0.85
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
0 1 3/4
0.83 0.98
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 2 1/4
0.95 0.80
ENG-S CE 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/2 2 1/2
0.80 0.95
ENG-S CE 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 2 1/2
0.90 0.93
COL U20 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/4 2 3/4
0.98 0.93
SUI D4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-3/4 3 1/2
1.00 0.85
SPA D1 21:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 1/4
0.95 1.00
SPA D2 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/4 2 3/4
0.98 0.83
SPA D2 21:15
[15] Eibar
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/2 2
0.78 0.80
BEL WD1 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPDRFEF 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
0 2
0.98 0.85
SPDRFEF 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2
0.90 0.95
SPDRFEF 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2
0.90 0.90
SPDRFEF 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
0 2 1/4
0.85 0.78
HOL D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
+1/4 2 1/2
1.03 0.78
HOL D2 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-2 3 1/2
0.90 0.83
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 2 1/4
0.98 0.98
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 1 3/4
0.98 0.80
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
0 2 1/4
0.75 1.00
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1/4 2 1/2
1.03 0.90
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1/2 2
0.83 0.90
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 2 1/2
0.95 0.80
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
QAT D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.58
+1/2 2 3/4
0.98 1.35
QAT D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.20 1.08
-1 3 1/2
0.65 0.73
AZE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.15
-1 2 1/2
0.80 0.67
GER D3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+3/4 2 3/4
0.95 0.80
POR D2 21:30
[15] Viseu
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
0 2
0.95 1.03
POR D2 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2 1/4
0.78 1.00
SPA LU19 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 3
0.90 0.98
POR L3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
0 2 1/4
0.85 0.85
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2
0.80 0.93
SPA D3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 2 1/2
0.85 0.83
SPA D3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2 1/4
0.85 0.80
Bos HD1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/2 2 1/4
0.85 0.98
GIB PD 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER Reg 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/4 3
0.90 0.95
KSA PR 21:40
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1 1/2 3
0.95 0.98
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1/4 2
1.03 0.85
KSA PR 21:55
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1 2 3/4
0.80 0.93
AUT D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/2 2 1/4
0.88 0.85
AUT D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1 2 3/4
0.80 0.83
AUT D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
0 2 1/2
0.80 0.83
FRA D1 22:00
PSG [2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
+1 1/2 3 1/4
0.98 0.88
FRAC 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRAC 22:00
VS
Biesheim [FRA D4-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1 1/2 2 3/4
1.00 0.88
FRAC 22:00
VS
La Roche VF [FRA D4-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+2 3 1/2
0.80 0.83
FRAC 22:00
[FRA D4-14] Bobigny A.C.
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 1/2 3
0.95 0.93
BLR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ANDSL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-2 3/4 3 1/2
0.90 0.88
MAR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.80
0 1 3/4
0.73 1.00
BUL D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-2 3
0.80 0.80
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 1/4
1.03 0.95
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
0 1 3/4
1.00 0.85
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/4
0.95 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
0 2
1.05 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 1/2
0.90 0.85
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 2
1.00 1.00
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 2 1/4
0.95 0.80
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 2 1/2
0.80 0.80
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/4 2 1/4
0.90 0.98
HUN D2E 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 2 1/4
1.00 0.95
MAR D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAR D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAR D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALB D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 2
0.80 0.90
ALB D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 2 1/4
0.83 0.80
HUN D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/2 3 1/4
0.80 0.95
UKR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.38
+3/4 2 1/2
0.78 0.53
SER D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 2 1/2
0.95 1.00
CAF CL 22:00
[NGA PR-10] Rivers United
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D1 22:00
VS
BKMA [6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1 3/4 3
0.80 0.93
SPA FDH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LIT D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
0 1 1/2
0.90 0.93
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1/4 2
0.83 0.78
FAR D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2 3/4
1.00 0.98
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/4 2 3/4
1.00 0.88
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/2 2
0.90 0.95
LAT D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1 3 1/2
0.80 0.80
LAT D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
+1 3
0.85 1.03
SER D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 1/4
0.90 0.95
AGB LE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 2
0.80 0.80
AGB LE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
0 2
0.75 0.85
MEX U19 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 3/4
0.80 0.85
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA RL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2 1/2
0.78 0.80
Pol D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 3
0.95 1.00
IRQ D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 2
0.93 0.88
SUI D2 22:00
[2-4] Wohlen
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
0 3
0.83 0.88
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D2 22:00
[1-1] Monthey
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/2
0.90 0.95
DRC SL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
DRC SL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/4 2
1.03 0.85
INT FRL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/2 2 1/2
1.00 1.00
INT FRL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Por U23 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/2 2 3/4
0.93 0.90
CHI T 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHI T 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1 1/4 3
0.98 0.83
CHI T 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 3
0.85 0.90
ITA D2 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 2 1/4
0.78 0.90
KSA D2 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POL PR 22:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.85
0 2 1/2
1.05 0.95
SWE D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 1/2
0.90 0.90
CHI D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/4
0.90 0.90
CHI D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/4 2 1/4
0.95 0.85
CHI D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
0 2 1/4
0.78 0.83
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+3/4 2 1/2
0.78 0.95
ITA C1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/4
0.90 0.95
ITA C1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
0 1 3/4
0.80 1.00
ITA C1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1/4 2
1.03 0.90
ITA C1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2
0.90 0.85
ITA C1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 1/4
0.90 1.00
BEL WD1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SLO D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.85 0.80
MAL D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAL D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 3/4
0.98 1.00
SPA LU19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2 1/2
0.83 0.90
CRO D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHI D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/4 2 1/2
0.88 0.95
SPA D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2
0.80 0.90
SPA D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-3/4 2 1/4
0.98 0.78
SPA D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 1/4
0.78 0.90
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 1 1/2
0.90 1.00
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
0 1 1/2
0.78 0.93
SUI D2 22:30
[1-6] Chenois
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 3
0.90 0.90
RUS PR 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NOR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.98
+1/4 2 1/2
1.05 0.83
ITA D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1/4 2 1/2
0.93 0.88
FRAC 23:00
VS
Saint-Priest [FRA D4-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+1/2 2 3/4
0.80 0.85
FRAC 23:00
VS
Blois [FRA D4-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 1/2
1.00 0.90
FRAC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/4 2 3/4
1.00 0.95
SUI Sl 23:00
Thun [1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 2 3/4
0.83 0.80
SUI Sl 23:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-3/4 3
0.83 0.78
TUR D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
0 2 1/2
1.05 0.90
WCWU17 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCWU17 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SUI D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.68 1.00
+1 2 3/4
1.15 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 2 1/4
1.03 0.95
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 1 3/4
0.90 0.90
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 3
0.85 0.83
CAF Cup 23:00
[Tanzania PL-4] Singida Black Stars
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/4 2 1/4
0.80 1.00
CAF Cup 23:00
VS
San Pedro FC [ICPD D1-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
0 2 1/4
0.78 0.78
CAF Cup 23:00
[TUN D1-1] Stade tunisien
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/2 2
0.78 0.90
CRO D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 1/4
0.95 0.90
UAE 23:00
[UAE LP-9] Al Nasr Dubai
VS
Banni Yas [UAE LP-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-3/4 2 3/4
1.03 0.83
ALG D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 2
0.90 0.83
LUX D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2 3/4
0.85 0.80
OMA Cup 23:00
[OMA PL-12] ibri
VS
Sur Club [OMA PL-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
+1/4 2 1/4
1.05 0.85
RUS D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/4 2 1/4
0.88 0.93
SER D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 1/2
0.85 1.00
CAF CL 23:00
VS
Stade d Abidjan [ICPD D1-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CYP D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
+3/4 2 1/4
0.90 0.88
SPA FDH 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Netherlands U21 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 1/4 3
0.85 0.95
SPA LU19 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 3
0.95 0.80
TUR D3 23:00
VS
Musspor [BG-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 3/4 3
1.00 0.93
TUR D3 23:00
[LB-13] Ankaragucu
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/4 2 1/2
1.03 0.85
ACGL 23:00
[LBN D1-4] Al-Ansar (LIB)
VS
Al Kuwait SC [KUW D1-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/4 2 1/4
0.95 1.00
GER D5 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1 1/4 2 1/4
0.78 0.80
TUR 3B 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
0 2 1/4
0.98 0.85
HOL D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 3
0.90 0.80
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 1/4
0.90 0.85
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/2 2
1.00 1.00
SPA D3 23:00
VS
SD Ejea [2-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 2
0.85 0.95
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 1/2
0.95 0.80
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1/4 2
0.80 1.03
SPA D3 23:00
VS
Samanod [1-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1 1/4 2 1/4
0.88 0.88
Tanzania D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/2 2 1/4
0.98 0.88
Bos HD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.85
MEX U19 W 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2
0.93 0.98
MEX U19 W 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1 3/4 3
0.98 0.88
SLO D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1 1/4 3
0.98 1.00
AUS L 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+1/2 3
0.95 0.88
SPA RL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 2 1/4
0.90 0.85
Pol D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-3/4 3 3/4
0.93 0.90
Pol D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1 3 3/4
0.98 1.00
INT FRL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1/4 3 1/2
0.98 0.98
JOR D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+1/4 2 3/4
0.78 1.00
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/2 3
0.85 1.00
NLD D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+1/2 3
0.85 0.83
NLD D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NLD D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 3 1/4
1.00 0.80
WAG 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 23:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1/4 2 3/4
0.90 0.90
BEL D1 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 1/2
0.78 0.90
Spain D4 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Welsh PR 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.67
0 2 1/2
0.98 1.15
ICE PR 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 3 1/4
0.98 0.95
ISR D1 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 1/4
0.98 1.00
ISR D1 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+3/4 2 3/4
1.00 0.98
GER D1 23:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 1/4 3 1/4
0.95 0.90
SPA D1 23:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.10
-3/4 2
0.93 0.78
GRE D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
0 2 1/4
1.05 0.80
SPA D2 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-3/4 2
0.90 1.03
SPA D2 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1/4 2
0.83 1.03
ENG PR 23:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 3
0.88 1.03
URU D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/2 2
0.80 0.85
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
QAT D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 3 3/4
1.00 0.80
NIR D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.75
-1 1/2 2 1/2
0.73 1.05
BEL WD1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG Conf 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-3/4 2 1/2
0.78 0.95
UEFA-W U19 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-4 3/4 5 1/2
0.98 0.90
ISR D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/4
0.90 0.95
ISR D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
+1 1/4 2 3/4
0.88 1.03
JOR D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-2 1/2 3 1/2
0.95 0.80
SPA FDH 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PORJA2 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 3/4
0.83 0.80
SPA D3 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1/2 2 1/4
0.93 0.83
SPDRFEF 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.75
-1/4 1 3/4
0.95 1.05
SPDRFEF 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2
0.85 0.95
SPDRFEF 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2 1/4
0.93 0.80
INT FRL 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1 3
0.78 0.80
HOL D1 23:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 3
0.95 0.95

Tỷ số trực tuyến 26-10-2025

TUR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-3/4 2 1/2
1.03 0.98
FRA D1 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/2 2 3/4
0.95 0.98
GRE D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2 1/4
1.00 1.00
POR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 2 1/4
1.05 0.85
BLR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 1/4 2 1/4
0.85 0.98
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/2 2 3/4
0.95 0.83
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 2 1/2
0.95 0.80
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
0 2 1/4
1.05 0.85
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EGY D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.78
-1/4 1 3/4
0.98 1.03
MAL D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2
0.80 0.93
MAR D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1/4 1 3/4
0.75 0.95
ALG D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 2
0.85 0.90
ISR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
+1/4 3
0.83 0.78
CAF CL 00:00
[EGY D1-1] Al Ahly SC
VS
Aigle Noir [BI PL-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-3 3 3/4
0.95 0.95
MEX LT 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 1/2
1.00 0.95
SPA D3 00:00
[2-11] Eibar B
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 1/4
0.98 0.80
SPA D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2 1/4
0.98 0.80
CRC D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 2 3/4
0.90 0.90
Pol D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 3 1/2
0.80 0.90
SLV Rl 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/4 3 1/4
0.85 0.98
SBW 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
0 3 1/4
0.90 0.98
SEN D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 3
0.80 0.80
BOW PL 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.85
+1/4 2
1.08 0.95
MEX U19 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 1/4
1.00 0.90
PAR D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/4 2 3/4
0.85 1.00
ITA D2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+1/4 2 1/4
0.85 0.88
POL D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 2 3/4
0.80 0.98
POL D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+1/2 2 3/4
0.93 0.88
POL D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 2 3/4
1.03 0.95
HUN D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2 1/2
0.90 0.90
POR L3 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1/4 2
0.98 0.93
GIB PD 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRQ D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
-1/4 2 1/4
1.03 0.78
IRQ D1 00:30
VS
Duhok [20]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
0 2
1.00 1.03
SUI D2 00:30
[PR-13] Bulle
VS
Kriens [PR-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 3 1/4
0.90 0.90
INT FRL 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX U19 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2 3/4
0.80 0.83
MEX U19 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+3/4 2 3/4
0.83 0.98
FRA D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 2 1/2
1.00 0.85
HOL D1 01:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/4 2 3/4
0.95 0.98
PER D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/4
0.90 0.90
KSA PR 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+2 3 3/4
0.83 0.88
ROM D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 1/2
1.00 0.95
CHI D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
0 2 1/2
0.80 0.95
AUT D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.73
+3/4 2 1/2
0.95 1.08
BEL D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/2 2 1/4
1.00 0.98
BEL D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1 2 3/4
0.83 1.03
BEL D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 2 3/4
0.80 0.80
CAF CL 01:00
[ALG D1-8] JS kabylie
VS
U.S.Monastir [TUN D1-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-1/4 2 1/4
1.03 0.93
Kosovo L 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1 2 1/2
0.80 0.88
MEX LT 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 3 1/4
0.95 0.80
BRB MG 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 1/2
0.80 0.80
BNY 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 2 3/4
0.93 0.88
BNY 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 1/4 2 1/2
0.88 0.83
BNY 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1 1/2 2 3/4
0.95 0.98
BEL FAD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1 1/2 3
0.83 1.03
BEL FAD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/2 3
0.95 0.83
BEL FAD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 3/4
0.95 0.95
BEL FAD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 2 1/2
1.00 0.98
BEL FAD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
0 2 3/4
0.85 0.90
BEL FAD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 2 3/4
0.80 0.98
BEL FAD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
0 2 1/2
1.00 0.83
Pol D4 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-2 3 1/2
0.95 0.90
BRA RJW 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
+1/2 2 1/2
1.03 0.98
BRA YCup 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.78 0.90
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1/4 2
1.03 0.90
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-3/4 2
0.80 0.83
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-1 2 1/4
1.03 0.93
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2
0.80 0.85
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-3/4 1 3/4
0.90 0.85
BRA PE2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BOW PL 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 2
0.85 1.00
CHI T 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 3 1/4
0.98 0.83
POL PR 01:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
-1/4 2 1/2
0.75 0.90
GER D2 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 3
0.98 0.83
SUI Sl 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 3
0.80 0.80
ITA C1 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/4 2
0.90 1.03
SPA FDH 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bra SD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
+1/4 2
0.78 0.98
BRA SPWL 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+1 2 3/4
0.85 0.88
SPA D3 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 2 1/4
0.83 0.90
IRE PR 01:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1 2 3/4
0.95 0.88
BEL D1 01:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/2 2 1/2
0.83 0.93
ITA D1 01:45
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1 2 3/4
0.98 0.85
BOS PL 01:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-3/4 2 1/4
0.88 0.98
BRA D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
0 2
1.03 0.95
BRA D1 02:00
VS
Ceara [13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2
0.95 1.05
SPA D1 02:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1/2 2 1/2
1.03 1.03
SPA D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/2 2 3/4
0.98 0.83
HOL D1 02:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/2 3
1.00 0.90
ENG PR 02:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+3/4 3
1.03 0.93
WCWU17 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WCWU17 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
URU D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1 1/4 2 1/4
0.90 0.95
COL D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2
1.00 1.00
BRA D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/4 2
1.03 0.85
BRA D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2 1/4
0.85 0.80
CAF CL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/2 2 1/4
0.80 0.80
ECU D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1 2 3/4
1.00 0.83
BRA CEB 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR L3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-3/4 2 1/4
0.85 0.95
BRB MG 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Copa 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/2 2 1/2
0.80 0.98
SPA D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-3/4 2
0.80 0.98
SPA D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.75
-1 1/4 2
0.80 1.05
CRC D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
-3/4 3
1.03 0.78
SPDRFEF 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 2 1/4
0.93 0.95
MEX D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BSC CUP 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
0 2 1/4
1.03 0.98
FRA D1 02:05
[4] Lens
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
0 2 3/4
0.88 0.93
POR D1 02:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-2 3 1/4
1.03 0.95
POR D1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
0 2 1/4
1.05 0.93
COL D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 2 1/4
0.93 0.88
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2
0.95 0.90
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
0 1 3/4
0.98 1.00
ARG B M 03:00
[C-16] Liniers
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.83
-1/4 2
0.75 0.98
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-3/4 2
0.80 0.88
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/4 2
0.93 0.85
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 2 1/4
0.83 1.00
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-3/4 2
0.80 0.93
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1/4 1 3/4
1.00 1.03
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2 1/4
0.80 0.80
CHI D3 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 1/4 2 3/4
0.98 0.95
BRA D3 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/2 2
0.98 0.98
DOM D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 2 1/2
0.98 0.95
MEX D3 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 1/2 3 1/4
1.00 0.80
COL D2 03:00
VS
Leones [C-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 2 1/2
1.00 0.90
CHI T 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/4 3
1.00 1.00
PER D1 03:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2 1/2
1.00 0.80
BRA D1 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-3/4 2 1/4
0.83 0.93
PAR D1 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
+1/2 2 1/2
1.03 0.78
CHI D1 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1/2 2 3/4
0.93 0.83
CHI D3 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 2 1/2
0.80 0.98
SLV D1 04:00
VS
Aguila [a-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+3/4 2 1/4
1.00 1.00
HON D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/2 2 1/2
1.03 0.98
USL D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 2 3/4
0.98 0.85
USL D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1 1/4 3 1/4
0.98 0.85
GUA D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1 2 1/4
0.95 0.78
USA L1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 3
0.98 0.93
TRI PL 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 2 3/4
0.85 1.00
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1 1/2 3 1/2
0.90 0.80
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1 1/4 3 1/4
0.90 0.80
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3 1/2
1.00 0.80
COL D2 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
-1/4 2 1/4
0.90 0.78
COL D2 04:00
[C-4] Cucuta
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1 2 1/4
0.80 0.83
NIC D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Brazil CUP 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
0 2 1/4
1.03 0.85
HON LDA 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
COL D1 04:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1 2 1/4
0.98 0.88
BRA D1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.00
0 2 1/2
0.80 0.85
URU D1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
0 2
0.93 0.98
VEN D1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
+1/4 2
1.00 1.03
BRA D2 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.93
0 2 1/4
1.05 0.88
ECU D1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 2 1/2
0.83 1.00
MEX LT 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+3/4 2 1/2
1.00 0.80
MEX LT 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1 1/4 2 3/4
0.80 1.00
VEN D2 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
0 2
0.90 0.88
Copa 04:30
[BOL D1a-5] Club Guabira
VS
Blooming [BOL D1a-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 3/4
0.90 0.95
SLV LFW 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
+1 3 1/4
0.80 0.78
MEX U19 W 04:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
0 2
0.90 1.03
MEX LT 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-3/4 2 3/4
0.85 0.98
MEX LT 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1 3 1/4
0.88 0.80
MEX LT 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 2
0.83 0.95
MEX LT 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/4 3
0.80 0.90
USA L1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/4 2 3/4
0.95 0.85
MLS Next PL 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/4 2 3/4
0.95 0.98
DOM D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+2 1/2 3 1/2
0.95 0.83
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 2 1/2
0.88 0.80
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 3 1/4
0.85 1.00
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-3 1/2 4
0.83 0.98
CHI T 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA D1 05:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
+3/4 2 1/4
0.88 0.98
ARU DDH 05:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3 3/4 5
0.85 0.83
Brazil CUP 05:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.85 0.80
MEX D1 06:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 3
1.00 0.95
NZFC 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PER D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 2 1/2
0.85 0.90
PAR D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/4 2 1/4
0.98 0.88
USL D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 2 1/2
0.98 0.80
GUA D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA L1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/2 2 1/2
0.98 0.98
USA L1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA L1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA L1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA L1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-3/4 2 1/2
1.03 0.95
TRI PL 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA LNA 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 2
0.93 0.90
BRA LNA 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/2 2 3/4
0.95 0.90
BRA LP 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 3/4
0.85 1.00
Solo ISL 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HON D1 06:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
COL D1 06:20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 2 1/4
0.95 0.83
VEN D1 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1/2 2 1/4
0.88 0.88
USL D1 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 3
0.88 0.83
USL D1 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2 1/2
0.80 0.88
BRA D2 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2
0.85 0.95
CRC D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/4 2 1/4
0.78 0.98
USL D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2 1/2
0.80 0.93
ECU D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/4
0.90 0.80
Copa 07:00
[BOL D1a-16] Aurora
VS
Always Ready [BOL D1a-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+1/4 3
0.78 0.95
NIC D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA D1 07:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.05
-1/2 2 1/4
0.93 0.80
SLV D1 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/4 2
0.80 1.00
USL D1 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2 3/4
0.90 0.85
MEX D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 2 1/2
0.83 0.95
SLV D1 08:00
[a-3] CD FAS
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 1/4
0.78 0.85
MEX D2 08:00
[a-1] Cancun
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1 1/4 3
0.85 0.83
MEX D2 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
0 2 1/2
0.88 0.80
GUA D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 1/4 2 3/4
0.83 0.85
Solo ISL 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D1 08:05
Atlas [a-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 2 3/4
0.85 0.80
BRA LNA 08:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 3/4
0.95 0.80
COL D1 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.78 0.90
HON D1 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NZFC 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 1/2
1.10 1.00
CRC D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/2 2 1/4
0.80 0.98
USL D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/2 2 1/2
0.95 0.93
USL D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
0 2 1/2
0.93 0.83
USL D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 2 3/4
0.83 0.95
USL D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 2 1/2
0.83 0.90
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D2 10:00
VS
Tlaxcala [a-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 3/4
0.83 0.95
GUA D1 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
-1/2 2
0.85 1.03
MEX LT 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D1 10:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 3
0.85 0.80
KCL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/4 2 1/2
0.83 0.80
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 2 1/4
0.85 1.00
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+3/4 2 1/2
0.98 0.80
NZFC 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D2 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1/4 2 1/2
1.03 0.90
JPN D2 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
0 2 3/4
0.80 0.95
WJLC 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D1 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MGL PL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D2 11:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 2 1/4
0.95 0.80
HK D1 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D1 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D3 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D1 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-3/4 3
0.88 0.90
KOR D1 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/2 2 1/4
0.78 0.95
JPN D1 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+3/4 2 1/2
0.80 0.85
KCL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KCL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KCL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KCL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1/4 2
0.83 1.03
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/2 2 1/4
0.88 0.83
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2 1/4
1.00 0.98
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
+1/4 2 1/2
0.93 0.78
WJLC 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 1/4
0.90 0.95
RUS D1 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KCL 4 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KCL 4 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1 2 1/2
1.03 0.98
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/4 2 1/4
0.83 0.98
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+1/4 2 3/4
0.78 0.85
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 2 1/2
0.78 0.85
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
0 2 1/2
1.05 0.90

Kết quả bóng đá mới nhất

Kyr TL 22:00 FT
0 - 0
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Kyr TL 22:00 FT
0 - 0
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Kyr TL 22:00 FT
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D2 12:00 FT
9 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95
-3/4
0.85
JPN D2 12:00 FT
6 - 2
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85
-1/4
0.95
JPN D3 12:00 FT
3 - 6
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80
-1/2
1.00
KOR D1 12:00 FT
3 - 6
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83
-1/4
0.98
JPN D3 12:00 FT
2 [11] FC Gifu
5 - 4
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00
+1/4
0.80
KOR D1 12:00 FT
4 - 4
2 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.52 7.10
0 5 1/2
1.42 0.08